Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 1297 kết quả được tìm thấy với từ khóa: x^
xoáy xoáy xoáy nghịch xoáy thuận
xoáy trôn ốc xoã xoã xoèn xoẹt
xoét xoạc xoạng xoải
xoảng xoắn xoắn ốc xoắn kế
xoắn khuẩn xoắn trùng xoắn xít xoắn xít
xoắn xuýt xoẹt xoăn xoăn
xoăn mũi xoăn tai xoe xoen xoét
xoi xoi xoi bói xoi lọng
xoi móc xoi mói xoi mói xoi xói
xom xom xom xon xon xón
xon xót xon xon xong xong
xong đời xong chuyện xong nợ xong xóc
xong xả xong xuôi xong xuôi xoong
xoong chảo xoong nồi xu xu
xu hướng xu hướng xu lợi xu mị
xu nịnh xu nịnh xu phụ xu phụng
xu thế xu thế xu thời xu thời
xu xoa xu-chiêng xu-páp xua
xua đuổi xua đuổi xua tay xuân
xuân xuân đường xuân hoá xuân huyên
xuân nhật xuân phân xuân phân xuân phong
xuân sắc xuân sơn xuân tình xuân thu
xuân thu xuân tiết xuân xanh xuây
xuê xoa xuôi xuôi xuôi chiều
xuôi chiều xuôi gió xuôi ngược xuôi tai
xuôi xả xuôi xuôi xuất xuất
xuất bản xuất bản xuất bản phẩm xuất biên
xuất binh xuất cảng xuất cảng xuất cảnh
xuất chính xuất chúng xuất chúng xuất chinh
xuất chinh xuất chuồng xuất dương xuất dương

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.